Từ "bạn đời" trong tiếng Việt có nghĩa là người bạn tri kỷ, thường được dùng để chỉ vợ hoặc chồng trong một mối quan hệ hôn nhân. Từ này thể hiện sự gắn bó, tình yêu thương và sự chia sẻ giữa hai người trong cuộc sống.
Định nghĩa chi tiết
Ví dụ sử dụng
Câu với tình huống cụ thể:
Các biến thể của từ
Bạn tâm giao: Thường chỉ những người bạn rất thân thiết, nhưng không nhất thiết phải là người bạn đời trong hôn nhân.
Bạn tri kỷ: Có nghĩa gần giống "bạn đời", nhưng có thể không liên quan đến tình yêu hay hôn nhân.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
Vợ: Chỉ người phụ nữ trong mối quan hệ hôn nhân.
Chồng: Chỉ người đàn ông trong mối quan hệ hôn nhân.
Người yêu: Có thể chỉ người mà bạn đang hẹn hò, nhưng chưa chắc đã là bạn đời.
Người bạn: Một người bạn thân thiết, nhưng không nhất thiết có mối quan hệ tình cảm.
Lưu ý về cách sử dụng
Từ "bạn đời" thường được dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về những mối quan hệ tình cảm sâu sắc.
Cần phân biệt với các từ khác như "người yêu" hay "bạn bè", vì "bạn đời" mang tính chất lâu dài và chính thức hơn.