Characters remaining: 500/500
Translation

bạn đời

Academic
Friendly

Từ "bạn đời" trong tiếng Việt có nghĩangười bạn tri kỷ, thường được dùng để chỉ vợ hoặc chồng trong một mối quan hệ hôn nhân. Từ này thể hiện sự gắn bó, tình yêu thương sự chia sẻ giữa hai người trong cuộc sống.

Định nghĩa chi tiết
  • "Bạn đời": người bạn đồng hành trong cuộc sống, thường vợ hoặc chồng. Từ này không chỉ đơn thuần một danh xưng, còn mang ý nghĩa sâu sắc về tình cảm sự ủng hộ lẫn nhau trong cuộc sống.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi rất yêu quý bạn đời của mình." (I love my partner very much.)
  2. Câu với tình huống cụ thể:

    • "Họ đã sống bên nhau hơn 20 năm, luôn coi nhau bạn đời." (They have lived together for over 20 years and always consider each other as life partners.)
  3. Câu nâng cao:

    • "Mỗi người đều cần một người bạn đời để chia sẻ những niềm vui nỗi buồn trong cuộc sống." (Everyone needs a life partner to share the joys and sorrows of life.)
Các biến thể của từ
  • Bạn tâm giao: Thường chỉ những người bạn rất thân thiết, nhưng không nhất thiết phải người bạn đời trong hôn nhân.
  • Bạn tri kỷ: Có nghĩa gần giống "bạn đời", nhưng có thể không liên quan đến tình yêu hay hôn nhân.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
  • Vợ: Chỉ người phụ nữ trong mối quan hệ hôn nhân.
  • Chồng: Chỉ người đàn ông trong mối quan hệ hôn nhân.
  • Người yêu: Có thể chỉ người bạn đang hẹn hò, nhưng chưa chắc đã bạn đời.
  • Người bạn: Một người bạn thân thiết, nhưng không nhất thiết mối quan hệ tình cảm.
Lưu ý về cách sử dụng
  • Từ "bạn đời" thường được dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về những mối quan hệ tình cảm sâu sắc.
  • Cần phân biệt với các từ khác như "người yêu" hay "bạn ", "bạn đời" mang tính chất lâu dài chính thức hơn.
  1. dt. Vợ hay chồng đối với nhau: Đau khổ người bạn đời mất sớm.

Comments and discussion on the word "bạn đời"